🌟 바람을 일으키다

1. 많은 사람들에게 영향을 미치다.

1. TẠO NÊN LÀN GIÓ MỚI, TẠO PHONG TRÀO: Gây ảnh hưởng hay lan rộng như một trào lưu đến nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 게임이 학생들 사이에서 바람을 일으켰다.
    The new game created an affair among the students.
  • Google translate 송 선생의 선행이 다른 동료들에게 바람을 일으켜 봉사 모임이 만들어졌다.
    The good deeds of mr. song caused the other comrades to cheat, and a volunteer group was formed.

바람을 일으키다: cause wind,風を起こす。ブームになる,causer du vent,causar viento,يُثير إعصارا,салхи босгох,tạo nên làn gió mới, tạo phong trào,(ป.ต.)ก่อลม ; ส่งอิทธิพล, มีผลต่อ..., ได้รับความนิยม,,вызвать волну,引发风潮,

2. 사회적 문제를 만들거나 소란을 일으키다.

2. DẤY LÊN PHONG TRÀO, TẠO NÊN LÀN SÓNG: Làm nên sự náo động hay một đề tài thu hút sự quan tâm mang tính xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅값이 오른다는 소문이 주부들에게 투기 바람을 일으켰다.
    Rumors of a rise in land prices caused a speculative wind in housewives.
  • Google translate 상댱항 규모의 지진이 예상된다는 정부의 발표가 사재기 바람을 일으켰다.
    The government's announcement that an earthquake on the scale of the port of shangduh is expected caused a hoarding wind.


🗣️ 바람을 일으키다 @ Giải nghĩa

🗣️ 바람을 일으키다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 바람을일으키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8)